🔍
Search:
BÀI XÍCH
🌟
BÀI XÍCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
미움을 받아 끼이지 못하거나 따돌려져 밀리다.
1
BỊ BÀI XÍCH:
Bị ghét nên không thể hòa nhập được hoặc bị xa lánh xua đuổi.
-
Động từ
-
1
어떤 사상이나 의견, 태도, 물건 등을 받아들이지 않다.
1
BÀI XÍCH, BÁC BỎ:
Không tiếp nhận tư tưởng, ý kiến, thái độ hay vật nào đó...
-
Động từ
-
1
싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어내다.
1
BÀI XÍCH, BÀI BÁC:
Không thích nên không cho hòa nhập hoặc xa lánh xua đuổi.
-
Động từ
-
1
어떤 사상이나 의견, 태도, 물건 등이 받아들여지지 않다.
1
BỊ BÀI XÍCH, BỊ BÁC BỎ:
Tư tưởng, ý kiến, thái độ hay vật nào đó... không được tiếp nhận.
-
Danh từ
-
1
어떤 사상이나 의견, 태도, 물건 등을 받아들이지 않음.
1
SỰ BÀI XÍCH, SỰ BÁC BỎ:
Sự không tiếp nhận tư tưởng, ý kiến, thái độ hay sự vật nào đó v.v...
-
Danh từ
-
1
싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어냄.
1
SỰ BÀI XÍCH, SỰ BÀI BÁC:
Việc không thích nên không cho hòa nhập hoặc xa lánh và gạt bỏ.